Bàn phím:
Từ điển:
 

tollen

  • {to romp} nô đùa ầm ĩ, thắng một cách dễ dàng
  • {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua