Bàn phím:
Từ điển:
 

der Tod

  • {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt
  • {decease} sự qua đời
  • {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải tán, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất
  • {ending} sự kết thúc, sự diệt, phần cuối
  • {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần
  • {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở, sự mãn hạn
  • {expiry}
  • {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt
  • {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng
  • dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán
    • der Tod (Jura) {demise}:
    • der leichte Tod {euthanasia}:
    • der schwarze Tod {Black Dead}:
    • der zufällige Tod {casualty}:
    • bis in den Tod {till death; until death}:
    • der schleichende Tod {creeping death}:
    • sich den Tod holen {to catch one's death of cold}:
    • den Tod herbeiführen {to kill}:
    • Es geht um Leben und Tod. {It's a matter of life and death.}:
    • nach dem Tod veröffentlicht {published posthumously}:
    • bis daß der Tod uns scheidet {till death us do part}:
    • bei jemandem den Tod feststellen {to pronounce someone's dead}: