Bàn phím:
Từ điển:
 

tobend

  • {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
  • {raving}
  • {riotous} ồn ào, om sòm, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, bừa bâi, phóng đãng
  • {thundering} vang như sấm, to, mạnh, ghê gớm, cực kỳ, nạt nộ, rất, vô cùng, hết sức
  • {tumultuous} xôn xao, náo động
  • {uproarious}