Bàn phím:
Từ điển:
 

das Toben

  • {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ
  • {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên
    • das Toben (Meer) {rage}:
    • das Toben (Wind) {raving}: