Bàn phím:
Từ điển:
 

der Toast

  • {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa
  • lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh
  • {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng
    • einen Toast ausbringen auf {to carouse}:
    • einen Toast auf jemanden ausbringen {to propose a toast to someone}: