Bàn phím:
Từ điển:
 

der Tip

  • {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết
  • {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ
  • {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác
  • thùng rác
  • {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp
    • der richtige Tip {the straight tip}:
    • jemandem einen Tip geben {to tip someone}: