Bàn phím:
Từ điển:
 

tierisch

  • {animal} động vật, thú vật, xác thịt
  • {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu
  • {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ
  • {brutal} hung ác, tàn bạo
  • {brute} vũ phu, nhục dục