Bàn phím:
Từ điển:
 

tiefschürfend

  • {profound} sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn
  • {searching} kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía