Bàn phím:
Từ điển:
 

tiefempfunden

  • {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc ..., khôn ngoan
  • láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều
  • {heartfelt} chân thành, thành tâm