Bàn phím:
Từ điển:
 

die Tiefe

  • {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao
  • {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai
  • {deep} biển cả, số nhiều) đáy sâu, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
  • {deepness} tính chất sâu, độ sâu, mức sâu
  • {depth} chiều sâu, bề sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, chỗ tận cùng
  • {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt
  • {profoundness} sự sâu, bề dâu, sự xâu sắc, sự thâm thuý
  • {profundity}
    • die Tiefe (Ton) {lowness}:
    • die Tiefe (Musik) {gravity}:
    • die Tiefe (Marine) {deeps}:
    • die Tiefe (Poesie) {depths}:
    • die durch Lotung festgestellte Tiefe {soundings}: