Bàn phím:
Từ điển:
 

der Tiefdruck

  • {intaglio} hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
  • {rotogravure} cách in bằng máy in quay, bức tranh in bằng máy in quay