Bàn phím:
Từ điển:
 

das Ticken

  • {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau
  • {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu
    • durch Ticken anzeigen {to tick}: