Bàn phím:
Từ điển:
 

ticken

  • {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công
  • {to tick} kêu tích tắc, mua chịu, bán chịu cho, bán chịu