Bàn phím:
Từ điển:
 

der Text

  • {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
  • {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi
  • {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người
  • nét lướt, sự đi ỉa
  • {text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, chủ đề, đoạn trích, textbook, text-hand
    • der Text (Lied) {lyrics}:
    • der Text (Oper) {libretto}:
    • im Text {textual}:
    • die Fehler im Text {textual errors}:
    • den Text lesen [wegen] {to lecture [for]}:
    • der revidierte Text {recension}:
    • der erläuternde Text {legend}:
    • Text zusammenstreichen {to cut down a script}:
    • das Schild, auf dem der Text steht {idiot card}: