Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Tauchen
tauchen
Tauchentchen
Taucher
Taucheranzug
Tauchergerät
Taucherglocke
Taucherlunge
Tauchgerät
Tauchkolben
Tauchsieder
tauen
Tauen
Tauende
Taufbecken
Taufe
taufen
Täufer
taufeucht
Taufkapelle
Täufling
Taufname
Taufpate
Taufschein
Taufstein
taugen
Taugenichts
tauglich
tauglich
Tauglichkeit
das Tauchen
{dive} sự nhảy lao đầu xuống, sự lặn, sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống, sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi, sự thọc tay vào túi, quán rượu chui, chỗ ẩn náu, cửa hàng ở tầng hầm
{ducking} sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm