Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Taube
Taubenschlag
Taubenzucht
Taubheit
Taubnessel
taubstumm
Tauchbad
Tauchen
tauchen
Tauchentchen
Taucher
Taucheranzug
Tauchergerät
Taucherglocke
Taucherlunge
Tauchgerät
Tauchkolben
Tauchsieder
tauen
Tauen
Tauende
Taufbecken
Taufe
taufen
Täufer
taufeucht
Taufkapelle
Täufling
Taufname
Taufpate
die Taube
{dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình
die Taube (Zoologie) {pigeon}
:
die hölzerne Taube {stool pigeon}
: