Bàn phím:
Từ điển:
 

der Täter

  • {culprit} kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo
  • {doer} người làm, người thực hiện
  • {offender} người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng
  • {perpetrator} kẻ gây ra