Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âu sầu
âu (ưu)
âu yếm
ẩu
ẩu đả
ấu
ấu An
ấu trĩ
ấu trùng
ấy
áy
áy náy
Ayun
Ayun Pa
ắc qui
ăm ắp
ẵm
ăn
ăn bám
ăn bận
ăn bốc
ăn bớt
ăn cánh
ăn cắp
ăn chay
ăn chắc
ăn chơi
ăn cỗ
ăn cưới
ăn cướp
âu sầu
t. Có vẻ lo buồn. Nét mặt âu sầu. Giọng nói âu sầu.