Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đá lửa
đá nam châm
đá phấn
đá phiến
đá thử vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đai
đai truyền
đài các
đài gương
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đái
đại
đại bác
đại bàng
đại biểu
đại cà sa
đại châu
đại chiến
đại chúng hóa
đại dương
đại đảm
đại gia súc
đại hạn
đại hội
đá lửa
[flint] Feuerstein
[silex] feuerfestes Glas