Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
anh tuấn
ảnh
ảnh ảo
ảnh hưởng
ánh
ánh sáng
ANZUS
ao
ao ước
ào
ào ào
ào ạt
ảo
ảo ảnh
ảo giác
ảo mộng
ảo não
ảo thuật
ảo tưởng
ảo tượng
áo
áo choàng
áo dài
áo giáp
áo gối
áo mưa
áo quan
áo quần
áo quần như nêm
áo sơ mi
anh tuấn
t. (id.). (Người đàn ông) có tướng mạo đẹp và tài trí hơn người. Chàng thanh niên anh tuấn.