Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
duy tân
Duy Tân
duy vật
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên hải
duyệt
dư
dư âm
dư dả
dư giả
dư luận
dư thừa
dữ
dữ dội
dữ đòn
dữ kiện
dữ tợn
dự
dự án
dự báo
dự bị
dự định
dự kiến
dự ứng lực
dưa
dưa chuột
dưa hấu
dưa leo
duy tân
[reform] Besserung, Reform, Verbesserung