Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trừu tượng hoá
tu
tu bổ
tu chí
tu chính
Tu Dí
Tu Din
tu dưỡng
tu hành
tu hú
tu huýt
tu kín
tu-lơ-khơ
tu luyện
Tu Lý
tu mi
tu mi
Tu Mơ Rông
tu nghiệp
tu nhân tích đức
Tu Nốp
tu sĩ
tu sửa
tu tạo
tu thân
tu thư
tu thư
tu tỉnh
Tu Tra
tu tu
trừu tượng hoá
Tách trong trí và để nghiên cứu riêng biệt một yếu tố như tính chất, quan hệ... ra khỏi hiện tượng nhất định, cụ thể: Số lượng, cường độ, lực, năng lượng... không thể là những khái niệm rõ ràng nếu không được khoa học trừu tượng hoá.