Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dìu dắt
dịu
dịu dàng
dịu hiền
dô
do dự
do đó
do thám
dò
dò xét
dỗ
dỗ dành
doa
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh trại
dóc
dốc
dốc đứng
dọc
dọc đường
doi
dòi
dồi
dồi dào
dõi
dìu dắt
[guide] Anleitung, Fremdenführer, Führer, Führung, Handbuch, Reiseführer, Wegweiser
[to lead] anführen