Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
diễu binh
diệu
diệu vợi
dìm
dinh
dinh dưỡng
dính
dính dáng
dính mép
dịp
dìu dắt
dịu
dịu dàng
dịu hiền
dô
do dự
do đó
do thám
dò
dò xét
dỗ
dỗ dành
doa
dọa
dọa nạt
doanh
doanh lợi
doanh nghiệp
doanh số
doanh trại
diễu binh
[to march past] vorbeimarschieren