Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trong vắt
trong veo
trông vời
trồng
tròng
trồng đậu
tròng đen
tròng đỏ
trồng răng
tròng tên
trồng tỉa
trồng trái
tròng trành
tròng trắng
trồng trọt
trỏng
tróng
trống
trống bỏi
trống cà rùng
trống cái
trống canh
trống chầu
trống con
trống cơm
trống ếch
trống hốc
trống hổng
trống khẩu
trống không
trong vắt
Cg. Trong veo. Nói nước rất trong: Nước ngâm trong vắt thấy gì nữa đâu (K).