Trong quít
trong sạch trong sáng trong suốt trông thấy trong trắng trong trẻo Trong tuyết đưa than trong tuyết đưa than trông vào trong vắt trong veo trông vời trồng tròng trồng đậu tròng đen tròng đỏ trồng răng tròng tên trồng tỉa trồng trái tròng trành tròng trắng trồng trọt trỏng tróng trống trống bỏi trống cà rùng |
Trong quít
|