Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trông đợi
trong khi
trông lại
trong lúc
trông mong
trong ngoài
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
Trong quít
trong sạch
trong sáng
trong suốt
trông thấy
trong trắng
trong trẻo
Trong tuyết đưa than
trong tuyết đưa than
trông vào
trong vắt
trong veo
trông vời
trồng
tròng
trồng đậu
tròng đen
tròng đỏ
trồng răng
tròng tên
trồng tỉa
trông đợi
Mong chờ: Trông đợi tin tức.