Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tròn trĩnh
tròn trõn
tròn vo
tròn xoay
tròn xoe
trốn
trốn lính
trốn mặt
trốn tránh
trọn
trộn
trộn lẫn
trộn trạo
trọn vẹn
trong
trông
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trông đợi
trong khi
trông lại
trong lúc
trông mong
trong ngoài
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
Trong quít
tròn trĩnh
t. 1. Tròn và có dáng gọn: Quả bưởi tròn trĩnh 2. Nói người đẫy đà và gọn ghẽ: Người trông tròn trĩnh.