Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trẹt
trẹt lét
trêu
trêu chọc
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu tức
trếu tráo
trệu
trệu trạo
tri âm
Tri âm, tri kỹ
tri ân
tri ân
tri châu
tri cơ
tri cơ
tri giác
tri giao
Tri Hải
tri hô
tri huyện
tri kỷ
tri kỷ
Tri Lễ
tri ngộ
Tri Ngọc
tri phủ
Tri Phú
trẹt
t. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.