Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tréo ngoe
trẹo
trẹo họng
trẹo trọ
trết
trét
trệt
trẹt
trẹt lét
trêu
trêu chọc
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu tức
trếu tráo
trệu
trệu trạo
tri âm
Tri âm, tri kỹ
tri ân
tri ân
tri châu
tri cơ
tri cơ
tri giác
tri giao
Tri Hải
tri hô
tri huyện
tréo ngoe
tt., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.