Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trèo
trèo leo
trèo trẹo
tréo
tréo cựa
tréo khoeo
tréo mảy
tréo ngoe
trẹo
trẹo họng
trẹo trọ
trết
trét
trệt
trẹt
trẹt lét
trêu
trêu chọc
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu tức
trếu tráo
trệu
trệu trạo
tri âm
Tri âm, tri kỹ
tri ân
tri ân
tri châu
trèo
đg. 1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân : Trèo cây. 2. Bước lên cao : Trèo núi ; Trèo thang.