Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
treo giải
treo giò
treo gương
treo mỏ
treo mõm
trèo
trèo leo
trèo trẹo
tréo
tréo cựa
tréo khoeo
tréo mảy
tréo ngoe
trẹo
trẹo họng
trẹo trọ
trết
trét
trệt
trẹt
trẹt lét
trêu
trêu chọc
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu tức
trếu tráo
trệu
trệu trạo
treo giải
đgt. Đặt giải thưởng cho người khác dự thi tài hoặc làm việc gì vốn rất khó khăn giúp mình: treo giải cờ treo giải vật treo giải cho ai bắt tội phạm.