Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trễ nải
trễ tràng
trệ
trệ khí
trệ thai
trệch
trèm
trém
trém mép
trên
Trên bộc trong dâu
trên bộc trong dâu
trên dưới
trẽn
Treng
treo
treo ấn từ quan
treo cỏ
treo dải
treo giải
treo giò
treo gương
treo mỏ
treo mõm
trèo
trèo leo
trèo trẹo
tréo
tréo cựa
tréo khoeo
trễ nải
Biếng nhác và để công việc kéo dài không chịu làm : Học hành trễ nải.