Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dẽ dàng
dễ dàng
dễ ghét
dễ nghe
dễ ngươi
dễ sợ
dễ thương
dễ thường
dẽ tính
dễ tính
dé
dế
dềnh
deo
dẻo
dẻo dai
dẻo mồm
dẻo sức
dép
dẹt
dệt gấm
dệt kim
di chúc
di chuyển
di cốt
di cư
di dân
di động
di hài
di hại
dẽ dàng
[Courteous] höflich
[gentle] leise, mild, sanft, sanftmütig, zahm, zahm