Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ân xá
An Xuân
An Xuyên
ẩn
ẩn dật
ẩn náu
ẩn ý
án
ấn
ấn
án Anh
ấn định
án đồ
ấn hành
ấn loát
án mạng
án Mạnh ngang mày
án ngữ
án phí
ấn quán
án sát
án thông phỉ
án thư
ấn tín
án tuyết
ấn tượng
ang
ang áng
áng
anh
ân xá
đg. Tha miễn hình phạt cho phạm nhân đã bị kết án, coi đó là một đặc ân của nhà nước. Ra lệnh ân xá một số phạm nhân.