Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tống
Tống
Tống
tống biệt
tống chung
tống cổ
tống cựu nghênh tân
tống đạt
tống giam
tống khẩu
tống lao
Tống Ngọc
tống ngục
Tống Phan
tống táng
tống tiền
tống tiễn
tống tình
Tống Trân
tống tửu
tọng
tốp
tóp
tóp mỡ
tóp tép
tọp
tốt
tót
tốt bạn
tốt bộ
tống
đg. 1. Đuổi đi: Tống ra khỏi cửa. 2. Đánh mạnh bằng nắm tay: Tống cho nó mấy qủa đấm.