Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
danh mục
danh nghĩa
danh phận
danh sách
danh từ
danh vọng
dành
dành riêng
dao bào
dao bầu
dao cạo
dao động
dao găm
dao ngôn
dao nhíp
dao quắm
dao rựa
dao xếp
dào
dạo
dạo ấy
dấp
dập
dát
dạt
dâu cao su
dâu gia
dâu tây
dầu
dàu dàu
danh mục
[list] Aufstellung (Liste), Liste, Verzeichnis
[nomenclature] Fachausdrücke, Fachbezeichnung, Namensverzeichnis, Nomenklatur