Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tĩnh
Tĩnh Bắc
tĩnh d
tĩnh dưỡng
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
Tĩnh Gia
Tĩnh Hải
tĩnh học
Tĩnh Húc
tĩnh khí tầng
tĩnh mạch
tĩnh mịch
tĩnh tại
tĩnh tâm
tĩnh thổ
tĩnh tọa
tĩnh trí
Tĩnh Túc
tĩnh túc
tĩnh vật
tính
tính biểu
tính cách
tính chất
tính danh
tính giao
tính hạnh
tĩnh
t. 1. Yên lặng: Gian phòng này tĩnh. 2. Nói trạng thái không thay đổi của sự vật.