Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiết lộ
tiết mao
tiết mục
tiết nghĩa
tiết tấu
tiết tháo
tiết thụ
tiết túc
tiết ước
tiệt
tiệt nhiên
tiệt trùng
tiêu
tiêu bản
tiêu biểu
tiêu chí
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiêu cự
tiêu cực
tiêu dao
Tiêu Diễn
tiêu diệt
tiêu dùng
tiêu đề
tiêu điểm
tiêu điều
tiêu độc
tiêu hao
tiêu hao
tiết lộ
Cg. Tiết lậu. Để cho người khác biết một việc phải giữ kín : Tiết lộ bí mật quân sự.