Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thướt tha
thượt
Ti
ti
ti chức
ti hào
ti hí
ti ti
ti tỉ
ti tiện
ti tiểu
ti toe
ti trúc
tì
Tì Bà đình
tì ố
tì sương
tì tì
tì vết
tỉ mỉ
tỉ tê
tĩ
tí
tí chút
tí đỉnh
tí hon
tí nữa
tí tách
tí teo
tí tẹo
thướt tha
Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.