Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thượng tọa
thượng trình
Thượng Trung
thượng tuần
thượng tướng
thượng ty
thượng úy
thượng uyển
thượng võ
Thượng Vũ
Thượng Vực
Thượng Yên Công
thướt tha
thượt
Ti
ti
ti chức
ti hào
ti hí
ti ti
ti tỉ
ti tiện
ti tiểu
ti toe
ti trúc
tì
Tì Bà đình
tì ố
tì sương
tì tì
thượng tọa
thượng toạ dt. Chức sư cao cấp, sau hoà thượng.