Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thương trường
thương ước
thương vong
thương vụ
thương xót
thương yêu
thường
Thường Châu
thường dân
thường dùng
thường dụng
thường khi
Thường Kiệt
Thường Lạc
thường lệ
Thường Nga
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
Thường Phước
thường sơn
Thường Tân
thường tân
Thường Thắng
Thường Thới Hậu A
Thường Thới Hậu B
Thường Thới Tiền
thường thức
thương trường
Nơi buôn bán; giới buôn bán.