Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
củng cố
cũng
cúng
cuốc
cuộc
cuộc đời
cuồi
cuối
cuối cùng
cuội
cuỗm
cuồn cuộn
cuốn
cuộn
cuồng
cuồng nhiệt
cuồng tín
cuống
cúp
cụp
cút
cư
cư dân
cư xử
cử
cử nhân
cử tri
cữ
cự
cự tuyệt
củng cố
[consolidate] konsolidieren
[to reinforce] untermauern, verstärken