Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xõa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xốc
xốc vác
xốc xếch
xoè
xòe
xoi
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xôn xao
xông
xổ
verb
to rush into