Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xẻ
xé
xế
xếch
xem
xem xét
xen
xén
xéo
xẹo
xếp
xếp đặt
xếp hàng
xếp thứ tự
xẹp
xét đoán
xét hỏi
xét xử
xi
xi lanh
xi líp
xi măng
xi rô
xì
xì gà
xì xào
xỉ
xí nghiệp
xỉa
xích
xẻ
verb
to saw, to split