Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
uy hiếp
uy lực
uy nghi
uy phong
uy quyền
uy thế
uy tín
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy thác
ủy viên
úy lạo
uỵch
uyên bác
uyên thâm
uyển chuyển
ứ
ứ đọng
ứ huyết
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ực
ưng
ưng thuận
ửng hồng
ứng biến
uy hiếp
verb
to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;