Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
túc trực
tục
tục huyền
tục lệ
tục ngữ
tục tằn
tục tĩu
tủi thân
túi
túi tham
tum húp
tùm
tũm
túm
tụm
tun hút
tủn mủn
tung
tung tích
tung tóe
tùng bách
tùng tiệm
túng quẫn
túng thế
tụng niệm
tuổi
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi trẻ
tuôn
túc trực
verb
to keep watch to stand by, to sit by