Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trục trặc
trục xuất
trùm
trung
trung bình
trung cấp
trung du
trung đoàn
trung đội
trung gian
trung hòa
trung khu
trung lập
trung niên
trung sĩ
trung tá
trung tâm
trung thành
trung thu
trung thực
trung tuần
trung ương
trung văn
trùng dương
trùng hợp
trùng lập
trùng tu
trũng
trúng
trúng cử
trục trặc
noun
hitch
adj
broken down