Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trơn
trơn tru
trớn
trợn
trớt
trợt
tru tréo
trù bị
trù chân
trù tính
trù trừ
trú ẩn
trú ngụ
trụ
truân chuyên
truất phế
trúc đào
trục
trục trặc
trục xuất
trùm
trung
trung bình
trung cấp
trung du
trung đoàn
trung đội
trung gian
trung hòa
trung khu
trơn
adj
smooth slippery plain