Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tổ chức
tổ hợp
tổ quốc
tỏ ra
tổ tiên
tỏ tường
tỏ vẻ
tố cáo
tố giác
tố khổ
tố tụng
tòa án
tòa nhà
tòa soạn
tỏa
tọa đàm
tọa độ
tọa hưởng
tọa lạc
tọa thiền
toạc
toan
toan tính
toàn
toàn bộ
toàn diện
toàn lực
toàn phần
toàn quốc
toàn quyền
tổ chức
verb
to establish, to set up to organize